Đây là yếu tố cốt lõi nhất, đánh giá khả năng chiếu sáng thực tế của đèn.
Hiệu suất phát quang (Luminous Efficacy - lm/W): Chỉ số này càng cao chứng tỏ đèn càng tiết kiệm điện. Một bộ đèn chất lượng cao phải đạt trên 150 lm/W (thậm chí các model cao cấp đạt 180-200 lm/W). Đèn kém chất lượng thường dưới 120 lm/W.
Quang thông (Luminous Flux - Lumen): Tổng lượng ánh sáng phát ra. Cần chọn quang thông phù hợp với diện tích và yêu cầu chiếu sáng của khu vực (ví dụ: đường nội bộ, đường giao thông, cao tốc sẽ có yêu cầu lumen khác nhau).
Phân bố quang thông (Light Distribution): Ánh sáng phải được phân bổ đều trên mặt đường, không gây chói lóa cho người tham gia giao thông và không gây ô nhiễm ánh sáng (ánh sáng không rọi lên trời hoặc vào nhà dân). Kiểu phân bố tiêu chuẩn thường là Type II, Type III, Type IV hoặc Type V tùy theo ứng dụng.
Yếu tố quyết định đến chi phí bảo trì và vận hành lâu dài.
Tuổi thọ (L70 - hours): Chỉ số L70 có nghĩa là thời gian đèn hoạt động cho đến khi quang thông chỉ còn 70% so với ban đầu. Một bộ đèn chất lượng cao phải có tuổi thọ từ 50,000 đến 100,000 giờ (tương đương 10-15 năm sử dụng).
Chỉ số hoàn màu (CRI - Ra): Độ trung thực của màu sắc vật thể được chiếu sáng. Chỉ số CRI càng cao (>=70, tốt nhất là >80) càng giúp tài xế và người đi đường nhận diện vật thể, màu sắc chính xác, tăng cường an toàn giao thông.
Hệ số suy giảm quang thông (Lumen Maintenance): Bộ đèn tốt phải duy trì được độ sáng ổn định, không suy giảm nhanh theo thời gian.
"Cái chết của LED là nhiệt độ". Bộ tản nhiệt là trái tim quyết định tuổi thọ của đèn.
Chất liệu: Phải làm bằng hợp kim nhôm die-cast hoặc extruded aluminum cao cấp, có diện tích bề mặt lớn (cánh tản nhiệt) để thoát nhiệt hiệu quả.
Thiết kế: Thiết kế phải đảm bảo nhiệt từ chip LED được dẫn truyền nhanh chóng ra bên ngoài, giữ cho nhiệt độ điểm nối (junction temperature) của chip LED luôn ở mức thấp.
Bộ não của đèn, quyết định độ ổn định và khả năng chống chịu.
Hiệu suất nguồn (Efficiency): >90%, giảm tổn hao năng lượng.
Hệ số công suất (Power Factor - PF): >0.9, thể hiện việc sử dụng điện hiệu quả.
Tuổi thọ: Driver phải sử dụng linh kiện chất lượng cao (tụ điện sống thọ) và có tuổi thọ tương ứng với tuổi thọ của bộ đèn.
Chức năng bảo vệ: Phải có đầy đủ các chức năng bảo vệ: chống xung (surge protection) (ít nhất IP65 (chống bụi và tia nước phun từ mọi hướng). Đối với khu vực ven biển, cần chỉ số chống muối (salt mist resistance) cao.
IK Rating (Chống va đập cơ học): Chỉ số này đánh giá khả năng chịu va đập từ bên ngoài. Nên chọn đèn có IK08 trở lên để chống chịu thời tiết khắc nghiệt và các tác động ngoại lực.
Chip LED: Nên sử dụng chip LED của các thương hiệu uy tín hàng đầu như Nichia (Nhật), Cree (Mỹ), Lumileds (Mỹ), Seoul Semiconductor (Hàn Quốc), Bridgelux (Mỹ) hoặc Epistar (Đài Loan). Chip LED chất lượng cao cho hiệu suất sáng tốt và độ suy giảm quang thông thấp.
Bộ quang học (Lens/Optics): Nên làm bằng chất liệu PMMA hoặc thủy tinh có độ truyền sáng cao, chống UV, chống ố vàng theo thời gian. Thiết kế quang học quyết định chất lượng chùm sáng và độ chói.
Một bộ đèn chất lượng cao phải được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín trong và ngoài nước.
Tiêu chuẩn quốc tế: LM-79 (Đo hiệu suất quang học và điện), LM-80 (Đo độ suy giảm quang thông của chip LED), TM-21 (Dự báo tuổi thọ).
Tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 60598-1 (An toàn với đèn chiếu sáng), IEC/EN 61347-1 (An toàn với bộ điều khiển LED).
Chứng nhận chất lượng: Dấu CE, RoHS (chứng nhận châu Âu về an toàn và hạn chế chất độc hại).
Tiêu chuẩn Việt Nam: Nên có CRMark hoặc chứng nhận phù hợp với QCVN của Việt Nam.
Thời gian bảo hành: Một sản phẩm chất lượng cao thường đi kèm chế độ bảo hành dài hạn, từ 5 năm trở lên. Điều này chứng tỏ nhà sản xuất tự tin vào chất lượng sản phẩm.
Nhà cung cấp uy tín: Nhà cung cấp có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, có chính sách bảo hành rõ ràng, và có khả năng hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì khi cần thiết.
Tiêu Chí | Chất Lượng Cao | Chất Lượng Thấp |
---|---|---|
Hiệu suất (lm/W) | > 150 lm/W | < 120 lm/W |
Tuổi thọ (L70) | 50,000 - 100,000 giờ | < 30,000 giờ |
Chip LED | Nichia, Cree, Lumileds... | Không rõ nguồn gốc, No-name |
Bộ tản nhiệt | Nhôm đúc nguyên khối, nhiều cánh | Nhôm mỏng, thiết kế sơ sài |
Driver | Hiệu suất >90%, PF>0.9, chống xung | Không có thông số rõ ràng |
IP Rating | IP65 trở lên | IP54 hoặc thấp hơn |
IK Rating | IK08 trở lên | IK06 hoặc thấp hơn |
Bảo hành | 5 năm hoặc hơn | 2-3 năm |
Chứng nhận | Đầy đủ LM-79, LM-80, CE, RoHS | Thiếu chứng nhận quan trọng |
Lời khuyên: Đừng chỉ chọn đèn dựa trên giá thành ban đầu. Hãy tính đến Tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm: tiền mua đèn, tiền điện hàng tháng và chi phí bảo trì, thay thế. Một bộ đèn chất lượng cao có giá mua đắt hơn nhưng sẽ tiết kiệm rất nhiều tiền điện và gần như không tốn chi phí bảo trì trong suốt thời gian dài, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.